Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật 26/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ hai 27/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 28/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 29/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 30/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 31/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 01/11/1975 |
Sáng | ||||
Chiều |